Thư viện
Hiển thị 30 trên 1145
A blessing in disguise
Trong cái rủi có cái may
Actions speak louder than words
Hành động quan trọng hơn lời nói
Add insult to injury
Xát muối vào vết thương
Bite the bullet
Cắn răng chịu đựng
Break a leg
Chúc may mắn (thường dùng trong biểu diễn)
Call it a day
Nghỉ thôi / Kết thúc công việc
Cut corners
Đi đường tắt / Làm việc tắc trách
Get something off your chest
Trút bầu tâm sự / Nói ra cho nhẹ lòng
Go the extra mile
Nỗ lực hơn nữa
Hit the nail on the head
Nói đúng trọng tâm / Gãi đúng chỗ ngứa
Let the cat out of the bag
Để lộ bí mật
Miss the boat
Bỏ lỡ cơ hội
Once in a blue moon
Hiếm khi / Năm thì mười họa
Piece of cake
Dễ như ăn bánh
Pull someone's leg
Trêu chọc ai đó
See eye to eye
Đồng tình / Cùng quan điểm
Speak of the devil
Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo tới
Steal someone's thunder
Hớt tay trên / Cướp công
Take something with a grain of salt
Nghe nhưng đừng tin hoàn toàn / Cần xem xét kỹ
The best of both worlds
Vẹn cả đôi đường / Lợi cả đôi bên
Time flies when you're having fun
Vui thì thời gian trôi nhanh
To make matters worse
Làm cho vấn đề tồi tệ hơn
Under the weather
Cảm thấy không khỏe / Bị ốm
We'll cross that bridge when we come to it
Tới đâu hay tới đó / Đến lúc đó hãy lo
Wrap your head around something
Hiểu / Tiếp thu được điều gì đó (thường là phức tạp)
You can say that again
Hoàn toàn đồng ý / Chuẩn không cần chỉnh
Your guess is as good as mine
Tôi cũng không biết / Tôi cũng chịu
A penny for your thoughts
Bạn đang nghĩ gì vậy?
All ears
Lắng nghe chăm chú
Barking up the wrong tree
Hiểu sai vấn đề / Trách nhầm người