Thư viện

Hiển thị 30 trên 1145

Trang/ 39
Thành ngữ

A blessing in disguise

Trong cái rủi có cái may

Tục ngữ

Actions speak louder than words

Hành động quan trọng hơn lời nói

Thành ngữ

Add insult to injury

Xát muối vào vết thương

Thành ngữ

Bite the bullet

Cắn răng chịu đựng

Thành ngữ

Break a leg

Chúc may mắn (thường dùng trong biểu diễn)

Thành ngữ

Call it a day

Nghỉ thôi / Kết thúc công việc

Thành ngữ

Cut corners

Đi đường tắt / Làm việc tắc trách

Thành ngữ

Get something off your chest

Trút bầu tâm sự / Nói ra cho nhẹ lòng

Thành ngữ

Go the extra mile

Nỗ lực hơn nữa

Thành ngữ

Hit the nail on the head

Nói đúng trọng tâm / Gãi đúng chỗ ngứa

Thành ngữ

Let the cat out of the bag

Để lộ bí mật

Thành ngữ

Miss the boat

Bỏ lỡ cơ hội

Thành ngữ

Once in a blue moon

Hiếm khi / Năm thì mười họa

Thành ngữ

Piece of cake

Dễ như ăn bánh

Thành ngữ

Pull someone's leg

Trêu chọc ai đó

Thành ngữ

See eye to eye

Đồng tình / Cùng quan điểm

Thành ngữ

Speak of the devil

Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo tới

Thành ngữ

Steal someone's thunder

Hớt tay trên / Cướp công

Thành ngữ

Take something with a grain of salt

Nghe nhưng đừng tin hoàn toàn / Cần xem xét kỹ

Thành ngữ

The best of both worlds

Vẹn cả đôi đường / Lợi cả đôi bên

Tục ngữ

Time flies when you're having fun

Vui thì thời gian trôi nhanh

Cụm từ

To make matters worse

Làm cho vấn đề tồi tệ hơn

Thành ngữ

Under the weather

Cảm thấy không khỏe / Bị ốm

Thành ngữ

We'll cross that bridge when we come to it

Tới đâu hay tới đó / Đến lúc đó hãy lo

Thành ngữ

Wrap your head around something

Hiểu / Tiếp thu được điều gì đó (thường là phức tạp)

Cụm từ

You can say that again

Hoàn toàn đồng ý / Chuẩn không cần chỉnh

Cụm từ

Your guess is as good as mine

Tôi cũng không biết / Tôi cũng chịu

Thành ngữ

A penny for your thoughts

Bạn đang nghĩ gì vậy?

Thành ngữ

All ears

Lắng nghe chăm chú

Thành ngữ

Barking up the wrong tree

Hiểu sai vấn đề / Trách nhầm người